Thuốc Ameflu màu cảm là thuốc gì

Thuốc Ameflu màu cảm là thuốc gì? Giải mã các loại và hướng dẫn sử dụng

Nội dung

Chào bạn, có bao giờ bạn bước vào nhà thuốc và “hoa mắt” trước “rừng” thuốc Ameflu với đủ màu sắc khác nhau chưa? Xanh lá cây, xanh dương, cam, đỏ… mỗi màu một vẻ, khiến bạn không khỏi thắc mắc: “Thuốc Ameflu màu cảm là thuốc gì?” Liệu màu sắc khác nhau có ý nghĩa gì, và mỗi loại thuốc “màu mè” này có công dụng gì đặc biệt?

Hôm nay, mình sẽ cùng bạn “vén bức màn bí ẩn” về thế giới “đa sắc màu” của thuốc Ameflu, giúp bạn “giải mã” ý nghĩa của từng màu sắc, phân biệt các loại thuốc Ameflu phổ biến, và hướng dẫn bạn cách sử dụng chúng một cách đúng đắn và hiệu quả. Bài viết này sẽ không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi “Thuốc Ameflu màu cảm là thuốc gì?” mà còn trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để lựa chọn và sử dụng thuốc Ameflu một cách thông minh, giống như mình đang “tư vấn” cho bạn một cách tận tình vậy đó!

Ameflu – “Gia đình” thuốc cảm cúm quen thuộc: Tổng quan về dòng sản phẩm

Để hiểu rõ về “thuốc Ameflu màu cảm”, trước tiên chúng ta cần có cái nhìn tổng quan về “gia đình” thuốc Ameflu, đúng không? Ameflu là một thương hiệu thuốc cảm cúm nổi tiếng và quen thuộc tại Việt Nam, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm. Điểm đặc trưng của dòng thuốc Ameflu là sự đa dạng về chủng loại và màu sắc, đáp ứng nhu cầu điều trị triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh khác nhau của người dùng.

Ameflu – "Gia đình" thuốc cảm cúm quen thuộc: Tổng quan về dòng sản phẩm
Ameflu – “Gia đình” thuốc cảm cúm quen thuộc: Tổng quan về dòng sản phẩm

Vì sao Ameflu lại có nhiều “màu sắc”? “Mật mã” ẩn sau vẻ ngoài

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao Ameflu lại “khoác lên mình” nhiều màu sắc khác nhau như vậy không? Thực tế, màu sắc trên vỏ hộp thuốc Ameflu không phải là “ngẫu nhiên”, mà có ý nghĩa phân loại và nhận diện các loại thuốc khác nhau trong dòng sản phẩm Ameflu. Mỗi màu sắc thường tương ứng với một công thức và thành phần hoạt chất riêng, được thiết kế để điều trị các triệu chứng cụ thể của cảm cúm, cảm lạnh.

Ví dụ:

  • Ameflu màu xanh lá cây: Thường là loại Ameflu “cổ điển” hoặc “Ameflu trị cảm cúm” thông thường, giúp giảm các triệu chứng chung của cảm cúm, cảm lạnh.
  • Ameflu màu cam (Day Time C): Là loại Ameflu “ban ngày”, giúp giảm triệu chứng mà không gây buồn ngủ, phù hợp cho người cần tỉnh táo làm việc.
  • Ameflu màu xanh dương (F): Thường là Ameflu “forte” hoặc “Ameflu Extra”, có hàm lượng hoạt chất cao hơn để tăng cường hiệu quả giảm triệu chứng.

Việc sử dụng màu sắc để phân loại giúp người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại thuốc Ameflu phù hợp với nhu cầu của mình, tránh nhầm lẫn và sử dụng sai mục đích.

Vì sao Ameflu lại có nhiều "màu sắc"? "Mật mã" ẩn sau vẻ ngoài
Vì sao Ameflu lại có nhiều “màu sắc”? “Mật mã” ẩn sau vẻ ngoài

“Giải mã màu sắc” thuốc Ameflu: “Bảng màu” các loại thuốc phổ biến

Để giúp bạn “giải mã” ý nghĩa của từng màu sắc, mình sẽ “điểm danh” các loại thuốc Ameflu phổ biến trên thị trường và màu sắc đặc trưng của chúng:

"Giải mã màu sắc" thuốc Ameflu: "Bảng màu" các loại thuốc phổ biến
“Giải mã màu sắc” thuốc Ameflu: “Bảng màu” các loại thuốc phổ biến

1. Ameflu màu xanh lá cây: “Ameflu trị cảm cúm” kinh điển

  • Tên thường gọi: Ameflu, Ameflu trị cảm cúm, Ameflu xanh lá
  • Màu sắc đặc trưng: Vỏ hộp màu xanh lá cây chủ đạo, thường có hình ảnh lá cây hoặc các họa tiết màu xanh lá.
  • Công dụng chính:Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh thông thường như:
    • Sốt
    • Đau đầu
    • Đau nhức cơ bắp
    • Nghẹt mũi, sổ mũi
    • Hắt hơi
    • Đau họng
  • Thành phần chính:
    • Paracetamol (Acetaminophen)
    • Phenylephrine HCl
    • Chlorpheniramine Maleate
  • Đặc điểm nổi bật: Đây là loại Ameflu “cơ bản”“phổ biến nhất”, có tác dụng giảm triệu chứng toàn diện của cảm cúm, cảm lạnh. Tuy nhiên, do chứa thành phần Chlorpheniramine Maleate, thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh có các triệu chứng trên.

2. Ameflu màu cam: Ameflu Day Time C – “Ban ngày tỉnh táo, giảm triệu chứng hiệu quả”

  • Tên thường gọi: Ameflu Day Time C, Ameflu cam, Ameflu không gây buồn ngủ
  • Màu sắc đặc trưng: Vỏ hộp màu cam chủ đạo, thường có hình ảnh mặt trời hoặc các họa tiết màu cam tươi sáng.
  • Công dụng chính:Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh ban ngàykhông gây buồn ngủ, bao gồm:
    • Sốt
    • Đau đầu
    • Nghẹt mũi, sổ mũi
    • Đau nhức cơ bắp
    • Mệt mỏi
  • Thành phần chính:
    • Paracetamol (Acetaminophen)
    • Phenylephrine HCl
    • Vitamin C (Acid Ascorbic)
  • Đặc điểm nổi bật: Không chứa Chlorpheniramine Maleate, giúp tránh tác dụng phụ buồn ngủ. Bổ sung Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng. Phù hợp sử dụng vào ban ngày khi cần tỉnh táo làm việc và sinh hoạt.
  • Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh cần giảm triệu chứng ban ngày mà không muốn bị buồn ngủ.

3. Ameflu màu xanh dương: Ameflu F – “Hàm lượng cao, tác dụng mạnh mẽ”

  • Tên thường gọi: Ameflu F, Ameflu Extra, Ameflu xanh dương
  • Màu sắc đặc trưng: Vỏ hộp màu xanh dương chủ đạo, thường có chữ “F” hoặc “Extra” nổi bật.
  • Công dụng chính:Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh mạnh mẽ và nhanh chóng, đặc biệt trong các trường hợp:
    • Sốt cao
    • Đau đầu dữ dội
    • Nghẹt mũi nặng
    • Đau nhức cơ bắp nhiều
  • Thành phần chính:
    • Hàm lượng Paracetamol cao hơn so với Ameflu xanh lá cây
    • Phenylephrine HCl
    • Chlorpheniramine Maleate
  • Đặc điểm nổi bật: Hàm lượng Paracetamol cao hơn giúp giảm đau hạ sốt mạnh mẽ hơn. Thích hợp sử dụng khi các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh nặng và khó chịu. Tuy nhiên, tác dụng phụ buồn ngủ có thể rõ rệt hơn so với Ameflu xanh lá cây do hàm lượng Chlorpheniramine Maleate tương đương.
  • Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh với các triệu chứng nặng. Cần thận trọngtuân thủ liều dùng do hàm lượng hoạt chất cao.

4. Các loại Ameflu “màu khác” (Ít phổ biến hơn)

Ngoài 3 loại Ameflu “màu cảm” phổ biến trên, trên thị trường có thể xuất hiện một số loại Ameflu khác với màu sắc khác, ví dụ như:

  • Ameflu Braille: Thường có màu đỏ, thiết kế đặc biệt dành cho người khiếm thị với chữ nổi Braille trên vỏ hộp. Thành phần và công dụng tương tự như Ameflu xanh lá cây.
  • Ameflu Pro: Có thể có màu sắc khác biệt tùy theo nhà sản xuất, thường chứa thêm các thành phần hỗ trợ tăng cường sức đề kháng như Kẽm, Vitamin nhóm B… Công dụng chính vẫn là giảm triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh.

Lưu ý quan trọng: Màu sắc chỉ là một dấu hiệu nhận diện ban đầu. Để biết chính xác loại thuốc Ameflu bạn đang cầm trên tay là loại nào, công dụng và thành phần cụ thể ra sao, hãy luôn đọc kỹ tên thuốc, thành phần hoạt chất và hướng dẫn sử dụng được in trên vỏ hộp và tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm. Không nên chỉ dựa vào màu sắc để tự ý sử dụng thuốc.

“Soi chiếu” thành phần và công dụng từng loại Ameflu màu cảm: “Chọn mặt gửi vàng” đúng thuốc

Để giúp bạn lựa chọn loại Ameflu “màu cảm” phù hợp nhất với nhu cầu của mình, chúng ta sẽ cùng nhau “soi chiếu” kỹ hơn về thành phần và công dụng của từng loại:

Ameflu xanh lá cây: “Cân bằng” giữa hiệu quả và tác dụng phụ

  • Thành phần: Paracetamol, Phenylephrine HCl, Chlorpheniramine Maleate
  • Công dụng: Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh thông thường (sốt, đau đầu, nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, đau họng, đau nhức cơ bắp).
  • Ưu điểm: Hiệu quả giảm triệu chứng toàn diện, giá thành phải chăng, dễ dàng tìm mua.
  • Nhược điểm: Có thể gây buồn ngủ do chứa Chlorpheniramine Maleate.
  • Phù hợp với: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh không quá nghiêm trọng, muốn giảm triệu chứng toàn diệnkhông quá lo ngại về tác dụng phụ buồn ngủ (ví dụ uống vào buổi tối trước khi đi ngủ).

Ameflu cam (Day Time C): “Tỉnh táo ban ngày, khỏe khoắn làm việc”

  • Thành phần: Paracetamol, Phenylephrine HCl, Vitamin C
  • Công dụng: Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh ban ngày (sốt, đau đầu, nghẹt mũi, sổ mũi, đau nhức cơ bắp, mệt mỏi), tăng cường sức đề kháng.
  • Ưu điểm: Không gây buồn ngủ, giúp duy trì tỉnh táo vào ban ngày, bổ sung Vitamin C tăng cường sức đề kháng.
  • Nhược điểm: Hiệu quả giảm hắt hơi, sổ mũi có thể không bằng Ameflu xanh lá cây do không chứa Chlorpheniramine Maleate. Giá thành có thể cao hơn Ameflu xanh lá cây một chút.
  • Phù hợp với: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh cần giảm triệu chứng ban ngàyvẫn muốn tỉnh táo để làm việc, học tập, hoặc lái xe.

Ameflu xanh dương (F): “Mạnh mẽ vượt trội, đánh bay triệu chứng nặng”

  • Thành phần: Hàm lượng Paracetamol cao hơn, Phenylephrine HCl, Chlorpheniramine Maleate
  • Công dụng: Giảm các triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh nặng và khó chịu (sốt cao, đau đầu dữ dội, nghẹt mũi nặng, đau nhức cơ bắp nhiều).
  • Ưu điểm: Hiệu quả giảm đau hạ sốt mạnh mẽ, giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng nặng.
  • Nhược điểm: Tác dụng phụ buồn ngủ có thể rõ rệt hơn. Cần thận trọng khi sử dụng do hàm lượng hoạt chất cao. Giá thành có thể cao nhất trong các loại Ameflu phổ biến.
  • Phù hợp với: Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị cảm cúm, cảm lạnh với triệu chứng nặng, cần giảm đau hạ sốt nhanh chóng và mạnh mẽ. Không phù hợp sử dụng thường xuyên hoặc cho các trường hợp triệu chứng nhẹ.

Lời khuyên: Để lựa chọn loại Ameflu “màu cảm” phù hợp nhất, bạn nên xem xét kỹ các triệu chứng mình đang gặp phải, nhu cầu sử dụng (cần tỉnh táo ban ngày hay không), và tình trạng sức khỏe của bản thân. Nếu bạn không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và lựa chọn thuốc phù hợp nhất.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Ameflu màu cảm đúng cách và hiệu quả: “Kim chỉ nam” cho người dùng

Dù bạn chọn loại Ameflu “màu cảm” nào, việc sử dụng thuốc đúng cách và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn chung bạn cần lưu ý:

Liều dùng “chuẩn” cho từng độ tuổi

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Uống 1 viên/lần (đối với dạng viên nén) hoặc 1 gói/lần (đối với dạng bột pha uống).
    • Uống mỗi lần cách nhau 4-6 giờ.
    • Không uống quá 8 viên/gói/ngày.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi:
    • Uống ½ viên/lần (đối với dạng viên nén) hoặc ½ gói/lần (đối với dạng bột pha uống).
    • Uống mỗi lần cách nhau 4-6 giờ.
    • Không uống quá 4 viên/gói/ngày.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng Ameflu cho trẻ em dưới 6 tuổi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn thuốc phù hợp cho trẻ.

Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là liều dùng tham khảo. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có liều dùng phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể, đặc biệt là đối với trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, và người có các bệnh lý nền.

Cách dùng thuốc “đơn giản, dễ nhớ”

  • Uống thuốc với nước: Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 200-250ml).
  • Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn: Bạn có thể uống Ameflu vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không nhất thiết phải uống vào một thời điểm cố định. Tuy nhiên, nếu bạn có tiền sử đau dạ dày, nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
  • Dạng viên nén: Uống nguyên viên, không nghiền nát, bẻ hoặc nhai viên thuốc.
  • Dạng gói bột pha uống: Hòa tan bột thuốc trong một lượng nước vừa đủ (khoảng 100-150ml), khuấy đều cho tan hết và uống. Nên uống ngay sau khi pha.

Thời gian sử dụng thuốc: “Không nên lạm dụng”

  • Không tự ý sử dụng thuốc quá 5 ngày: Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 3-5 ngày sử dụng Ameflu, hoặc các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy ngừng thuốc và đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
  • Không sử dụng Ameflu để phòng ngừa cảm cúm, cảm lạnh: Ameflu không có tác dụng phòng ngừa bệnh tật. Chỉ sử dụng thuốc khi bạn đã có triệu chứng cảm cúm, cảm lạnh.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Ameflu màu cảm: “An toàn là trên hết”

Để sử dụng thuốc Ameflu màu cảm an toàn và hiệu quả, bạn cần “khắc cốt ghi tâm” những lưu ý sau:

Chống chỉ định: “Tuyệt đối tránh xa”

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn đã từng bị dị ứng với Paracetamol, Phenylephrine HCl, Chlorpheniramine Maleate (hoặc Vitamin C trong Ameflu Day Time C), bạn tuyệt đối không được sử dụng thuốc này.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Ameflu không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Người mắc bệnh gan nặng: Paracetamol có thể gây độc cho gan, đặc biệt là khi dùng quá liều hoặc ở người có bệnh gan.
  • Người mắc bệnh tim mạch nặng, tăng huyết áp nặng: Phenylephrine HCl có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.
  • Người mắc bệnh cường giáp: Phenylephrine HCl có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của cường giáp.
  • Người đang dùng thuốc ức chế MAO: Sự kết hợp giữa Ameflu và thuốc ức chế MAO có thể gây ra những tương tác nguy hiểm.

Thận trọng khi sử dụng: “Cẩn tắc vô áy náy”

  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người lớn tuổi: Dễ gặp tác dụng phụ hơn, cần sử dụng thận trọng và liều thấp hơn.
  • Người mắc bệnh tiểu đường, hen suyễn, phì đại tuyến tiền liệt: Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Ameflu (đặc biệt là loại chứa Chlorpheniramine Maleate) có thể gây buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Không uống rượu bia khi dùng Ameflu: Rượu bia có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.

Tác dụng phụ có thể gặp: “Biết để phòng tránh”

Ameflu có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp nhất là:

  • Buồn ngủ: Đặc biệt là với các loại chứa Chlorpheniramine Maleate (Ameflu xanh lá cây, Ameflu F).
  • Khô miệng, khô mũi, khô họng.
  • Chóng mặt, nhức đầu.
  • Buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Nhịp tim nhanh, hồi hộp.
  • Tăng huyết áp.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ biết.

Kinh nghiệm sử dụng thuốc Ameflu màu cảm từ “người thật việc thật”: “Tham khảo để an tâm”

Để bạn có thêm thông tin tham khảo, mình đã “lắng nghe” một vài chia sẻ từ những người đã từng sử dụng thuốc Ameflu màu cảm:

  • Chị Hà (32 tuổi, nhân viên văn phòng): “Mình hay dùng Ameflu Day Time C màu cam vì mình cần tỉnh táo làm việc ban ngày. Thuốc giúp mình giảm nghẹt mũi, đau đầu khá tốt mà không bị buồn ngủ. Buổi tối thì mình dùng Ameflu xanh lá cây để ngủ ngon hơn.”
  • Anh Tuấn (40 tuổi, tài xế xe tải): “Mỗi khi bị cảm, mình thường chọn Ameflu F màu xanh dương vì thấy thuốc này mạnh hơn, giúp mình nhanh khỏi bệnh. Nhưng mình chỉ dám uống vào cuối tuần thôi vì uống xong hay bị buồn ngủ.”
  • Bà Lan (65 tuổi, hưu trí): “Tôi hay dùng Ameflu xanh lá cây mỗi khi trái gió trở trời. Thuốc giúp tôi giảm các triệu chứng cảm cúm khá hiệu quả, giá cả cũng phải chăng.”

Nhìn chung, người dùng thường lựa chọn loại Ameflu “màu cảm” dựa trên nhu cầu sử dụngtình trạng triệu chứng của mình. Ameflu Day Time C màu cam được ưa chuộng vì không gây buồn ngủ, Ameflu F màu xanh dương được tin dùng khi cần giảm triệu chứng mạnh mẽ, còn Ameflu xanh lá cây là lựa chọn phổ biến và kinh tế.

Giải đáp thắc mắc thường gặp về thuốc Ameflu màu cảm: FAQ cho người dùng

Để giúp bạn “gỡ rối” những thắc mắc thường gặp về thuốc Ameflu màu cảm, mình đã tổng hợp một số câu hỏi và giải đáp chi tiết:

1. Thuốc Ameflu màu nào tốt nhất?

Không có loại Ameflu màu nào là “tốt nhất” tuyệt đối. Loại thuốc tốt nhất là loại phù hợp nhất với triệu chứng và nhu cầu của bạn. Hãy xem xét bảng so sánh và hướng dẫn lựa chọn ở trên để chọn loại Ameflu phù hợp với mình.

2. Có thể dùng chung các loại Ameflu màu cảm không?

Không nên tự ý dùng chung các loại Ameflu màu cảm. Việc kết hợp các loại thuốc có thể dẫn đến quá liều một số thành phần hoạt chất, gây ra tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc không mong muốn. Nếu bạn muốn kết hợp các loại Ameflu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

3. Mua thuốc Ameflu màu cảm ở đâu uy tín?

Bạn có thể mua thuốc Ameflu màu cảm tại các nhà thuốc tây uy tín trên toàn quốc, các chuỗi nhà thuốc lớn, hoặc mua online trên website/ứng dụng của các nhà thuốc uy tín. Không nên mua thuốc ở những địa chỉ không rõ ràng để tránh mua phải thuốc giả, thuốc kém chất lượng.

4. Giá của các loại thuốc Ameflu màu cảm là bao nhiêu?

Giá của các loại Ameflu màu cảm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc, dạng bào chế (viên nén hay gói bột), nhà thuốc và thời điểm mua hàng. Tuy nhiên, nhìn chung, Ameflu xanh lá cây thường có giá thấp nhất, Ameflu Day Time C có giá trung bình, và Ameflu F có giá cao nhất. Bạn nên tham khảo giá tại một vài nhà thuốc trước khi mua để chọn được nơi có giá tốt nhất.

Kết luận: Hiểu rõ “màu cảm” Ameflu để sử dụng thuốc thông thái

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn “giải mã” thành công “mật mã màu sắc” của thuốc Ameflu, và hiểu rõ hơn về “Thuốc Ameflu màu cảm là thuốc gì?” Việc phân biệt các loại Ameflu màu cảm giúp bạn lựa chọn đúng loại thuốc phù hợp với triệu chứng và nhu cầu của mình, từ đó sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn hơn. Hãy luôn là người tiêu dùng thông thái, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tuân thủ liều dùng, và tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình bạn nhé!

Chúc bạn luôn khỏe mạnh và “tạm biệt” những cơn cảm cúm, cảm lạnh “đáng ghét”! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về thuốc Ameflu màu cảm, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, mình luôn sẵn sàng “tám” và chia sẻ kinh nghiệm cùng bạn!

Bài viết liên quan