Cảm cúm uống thuốc gì

Cảm cúm uống thuốc gì? [year] Top 7+ loại thuốc hiệu quả nhất và hướng dẫn dùng đúng cách

Nội dung

Chào bạn! Cứ mỗi khi thời tiết “trở mặt”, chắc chắn ai trong chúng ta cũng đã từng “khốn khổ” vì bị cảm cúm đúng không? Những ngày hắt hơi sổ mũi, đau đầu, sốt cao thật sự rất khó chịu và mệt mỏi. Và khi “gặp gỡ” cơn cảm cúm, câu hỏi mà mình tin chắc rằng ai cũng muốn biết, đó chính là “Cảm cúm uống thuốc gì để nhanh khỏi bệnh?”. Đừng lo lắng nhé, bài viết này sẽ “mách nhỏ” cho bạn top 7+ loại thuốc cảm cúm hiệu quả nhất hiện nay, cùng với hướng dẫn sử dụng chi tiết và những lưu ý quan trọng để bạn “đánh bay” cơn cảm cúm một cách nhanh chóng và an toàn. Cùng khám phá ngay thôi!

“Giải mã” cơn cảm cúm: Hiểu rõ “địch” để “trị” đúng cách

Trước khi “nhảy” ngay vào danh sách các loại thuốc, mình muốn chúng ta cùng nhau “nghía” qua một chút về “anh bạn” cảm cúm này đã nhé. Hiểu rõ về cảm cúm sẽ giúp bạn lựa chọn thuốc và điều trị bệnh một cách hiệu quả hơn đó.

"Giải mã" cơn cảm cúm: Hiểu rõ "địch" để "trị" đúng cách
“Giải mã” cơn cảm cúm: Hiểu rõ “địch” để “trị” đúng cách

Cảm cúm là gì và “chân dung” của kẻ gây bệnh?

Cảm cúm (hay còn gọi là cúm mùa) là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm (influenza virus) gây ra. Virus cúm có rất nhiều chủng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là virus cúm A và cúm B. Đây là những “thủ phạm” chính gây ra các đợt dịch cúm mùa hàng năm.

Cảm cúm là gì và "chân dung" của kẻ gây bệnh?
Cảm cúm là gì và “chân dung” của kẻ gây bệnh?

“Nhận diện” các triệu chứng cảm cúm:

  • Sốt: Thường sốt cao đột ngột (38.5-40 độ C), có thể kèm theo rét run.
  • Đau đầu: Đau đầu dữ dội, đặc biệt là vùng trán và височной xương.
  • Đau nhức cơ bắp: Đau mỏi khắp người, đặc biệt là ở lưng, chân, tay.
  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không muốn vận động.
  • Ho: Ho khan, ho có đờm (đờm trắng, vàng hoặc xanh).
  • Đau họng: Đau rát họng, khó nuốt.
  • Nghẹt mũi, sổ mũi: Chảy nước mũi trong hoặc đặc, nghẹt mũi, khó thở.
  • Một số triệu chứng khác: Ớn lạnh, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy (ít gặp ở người lớn, thường gặp ở trẻ em).

Phân biệt cảm cúm và cảm lạnh:

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cảm cúm và cảm lạnh thông thường, vì cả hai bệnh đều có một số triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, cảm cúm và cảm lạnh là hai bệnh khác nhau, do các loại virus khác nhau gây ra, và có những điểm khác biệt quan trọng:

Đặc điểmCảm cúm (Cúm mùa)Cảm lạnh thông thường
Tác nhân gây bệnhVirus cúm (Influenza virus) A, B, C, DRhinovirus, Coronavirus, Adenovirus…
Khởi phátĐột ngộtTừ từ
SốtThường sốt cao (38.5-40 độ C), rét runThường sốt nhẹ hoặc không sốt
Đau đầuDữ dộiNhẹ, ít khi đau đầu
Đau nhức cơ bắpNặng, đau mỏi khắp ngườiNhẹ, đau mỏi ít
Mệt mỏiRũ rượi, suy nhượcMệt mỏi vừa phải
HoThường ho khan, sau đó có thể ho có đờmThường ho nhẹ, ít khi ho nhiều
Đau họngThường đau rát họngThường ngứa rát họng
Nghẹt mũi, sổ mũiThường ít nghẹt mũi, sổ mũiThường nghẹt mũi, sổ mũi nhiều
Thời gian bệnhThường 5-7 ngày, có thể kéo dài hơnThường 3-7 ngày, ít khi kéo dài hơn
Biến chứngNguy cơ biến chứng cao (viêm phổi, viêm não…)Ít khi biến chứng, thường nhẹ nhàng
Thuốc điều trịThuốc kháng virus (Tamiflu), thuốc giảm triệu chứngThuốc giảm triệu chứng, không có thuốc đặc trị virus

Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tương đối. Trong một số trường hợp, triệu chứng của cảm cúm và cảm lạnh có thể chồng chéo lên nhau, gây khó khăn trong việc phân biệt. Nếu bạn không chắc chắn mình bị cảm cúm hay cảm lạnh, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.

Vì sao cần dùng thuốc khi bị cảm cúm?

Cảm cúm có thể tự khỏi sau vài ngày đến một tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc khi bị cảm cúm, đặc biệt là thuốc kháng virus, có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Giảm triệu chứng nhanh chóng: Thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như sốt, đau đầu, đau nhức cơ bắp, ho, nghẹt mũi…, giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn và sinh hoạt bình thường hơn.
  • Rút ngắn thời gian bệnh: Thuốc kháng virus có thể giúp rút ngắn thời gian bị bệnh trung bình từ 1-2 ngày, giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe và trở lại công việc, học tập.
  • Ngăn ngừa biến chứng: Ở những đối tượng có nguy cơ cao, thuốc kháng virus có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng do cúm gây ra như viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa…, thậm chí là tử vong.
  • Giảm lây lan bệnh: Sử dụng thuốc kháng virus có thể giúp giảm lượng virus trong cơ thể và giảm nguy cơ lây lan bệnh cho người khác, đặc biệt là trong gia đình và cộng đồng.
Vì sao cần dùng thuốc khi bị cảm cúm?
Vì sao cần dùng thuốc khi bị cảm cúm?

“Điểm danh” top 7+ loại thuốc cảm cúm “được lòng” chuyên gia và người dùng

Vậy cảm cúm uống thuốc gì thì tốt nhất? Hiện nay, có rất nhiều loại thuốc cảm cúm khác nhau trên thị trường. Mình sẽ “điểm danh” top 7+ loại thuốc cảm cúm hiệu quả nhất, được các chuyên gia y tế tin dùng và người dùng đánh giá cao, chia thành 2 nhóm chính:

1. Thuốc giảm triệu chứng – “Trợ thủ đắc lực” giảm nhanh khó chịu

Nhóm thuốc này tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu của cảm cúm như sốt, đau đầu, đau nhức cơ bắp, ho, nghẹt mũi, sổ mũi…, giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình bị bệnh. Đây là những “trợ thủ đắc lực” không thể thiếu trong tủ thuốc của mỗi gia đình khi mùa cúm đến.

a. Thuốc hạ sốt, giảm đau – “Đánh bay” cơn sốt, đau nhức

  • Paracetamol (Acetaminophen): Đây là thuốc hạ sốt, giảm đau phổ biến và an toàn nhất, được sử dụng rộng rãi cho cả người lớn và trẻ em. Paracetamol giúp hạ sốt nhanh chóng, giảm đau đầu, đau nhức cơ bắp hiệu quả.
    • Liều dùng: Người lớn: 500mg-1000mg/lần, mỗi lần cách nhau 4-6 giờ, không quá 4g/ngày. Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
    • Lưu ý: Không dùng quá liều, không dùng chung với các thuốc hạ sốt khác chứa paracetamol, thận trọng ở người có bệnh gan.
  • Ibuprofen: Thuốc hạ sốt, giảm đau thuộc nhóm NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid), có tác dụng hạ sốt, giảm đau và kháng viêm. Ibuprofen thường được sử dụng khi paracetamol không hiệu quả hoặc khi cần giảm đau mạnh hơn.
    • Liều dùng: Người lớn: 200mg-400mg/lần, mỗi lần cách nhau 4-6 giờ, không quá 1200mg/ngày. Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
    • Lưu ý: Không dùng cho người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy gan, suy thận nặng, phụ nữ mang thai 3 tháng cuối, thận trọng ở người có bệnh tim mạch, tăng huyết áp.

b. Thuốc thông mũi, giảm nghẹt mũi – “Giải phóng” đường thở

  • Thuốc nhỏ mũi, xịt mũi chứa xylometazoline, oxymetazoline: Các thuốc này có tác dụng co mạch máu niêm mạc mũi, giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi nhanh chóng.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, nhỏ hoặc xịt 2-3 lần/ngày, mỗi lần 1-2 giọt hoặc nhát xịt.
    • Lưu ý: Không dùng quá 7 ngày liên tục vì có thể gây “nghiện thuốc”, làm nặng thêm tình trạng nghẹt mũi khi ngưng thuốc. Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Thuốc uống chứa pseudoephedrine, phenylephrine: Các thuốc này cũng có tác dụng co mạch máu, giảm nghẹt mũi, nhưng tác dụng toàn thân hơn so với thuốc nhỏ mũi, xịt mũi.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
    • Lưu ý: Thận trọng ở người có bệnh tim mạch, tăng huyết áp, cường giáp, tiểu đường, phì đại tuyến tiền liệt. Có thể gây tác dụng phụ như tăng nhịp tim, hồi hộp, mất ngủ.

c. Thuốc giảm ho – “Xoa dịu” cơn ho khó chịu

  • Thuốc giảm ho trung ương (codeine, dextromethorphan): Các thuốc này tác động lên trung tâm ho ở não bộ, giúp ức chế phản xạ ho. Thường được sử dụng cho ho khan, ho không có đờm.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
    • Lưu ý: Codeine có thể gây táo bón, buồn ngủ, nghiện thuốc (nếu dùng kéo dài). Dextromethorphan ít gây tác dụng phụ hơn codeine. Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Thuốc long đờm, tiêu đờm (acetylcysteine, ambroxol, bromhexine): Các thuốc này giúp làm loãng dịch nhầy, long đờm, giúp tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn. Thường được sử dụng cho ho có đờm.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
    • Lưu ý: Acetylcysteine có thể gây buồn nôn, nôn mửa. Ambroxol, bromhexine ít tác dụng phụ hơn.
  • Thuốc ho thảo dược (siro ho, viên ngậm ho): Các thuốc này thường chứa các thành phần thảo dược như mật ong, gừng, chanh, bạc hà, khuynh diệp, tần dày lá… Có tác dụng làm dịu họng, giảm ho nhẹ nhàng.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
    • Lưu ý: Thường an toàn và ít tác dụng phụ, nhưng hiệu quả giảm ho có thể không mạnh bằng các thuốc giảm ho tân dược.

d. Thuốc kháng histamine – “Kiểm soát” hắt hơi, sổ mũi

  • Chlorpheniramine, diphenhydramine, loratadine, cetirizine: Các thuốc kháng histamine giúp giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt do cảm cúm gây ra.
    • Liều dùng: Theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
    • Lưu ý: Chlorpheniramine, diphenhydramine có thể gây buồn ngủ nhiều, ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc. Loratadine, cetirizine ít gây buồn ngủ hơn.

2. Thuốc kháng virus – “Vũ khí” đặc trị virus cúm

Nhóm thuốc này có tác dụng trực tiếp chống lại virus cúm, giúp ức chế sự phát triển và lây lan của virus trong cơ thể. Tamiflu (Oseltamivir) là đại diện tiêu biểu nhất của nhóm thuốc này.

Tamiflu (Oseltamivir) – “Khắc tinh” của virus cúm A, B

  • Cơ chế tác dụng: Ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn chặn virus lây lan và phát triển.
  • Chỉ định: Điều trị và phòng ngừa cúm A, B ở người lớn và trẻ em trên 1 tuổi. Đặc biệt hiệu quả khi dùng trong vòng 48 giờ đầu khởi phát triệu chứng.
  • Liều dùng: Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 75mg x 2 lần/ngày x 5 ngày. Trẻ em 1-12 tuổi: Liều dùng tùy thuộc cân nặng, theo chỉ định của bác sĩ.
  • Lưu ý: Thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc càng sớm càng tốt trong vòng 48 giờ đầu. Có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng (thường nhẹ và thoáng qua).

Lưu ý quan trọng: Thuốc kháng sinh không có tác dụng đối với virus cúm. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng đối với virus. Việc sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm là không cần thiết và có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn, thậm chí là kháng kháng sinh. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bội nhiễm vi khuẩn (ví dụ: viêm phổi do vi khuẩn) và theo chỉ định của bác sĩ.

“Cẩm nang” sử dụng thuốc cảm cúm an toàn và hiệu quả – “Bảo vệ” sức khỏe đúng cách

Để sử dụng thuốc cảm cúm một cách an toàn và hiệu quả nhất, bạn cần “nằm lòng” những nguyên tắc sau đây:

1. Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng thuốc

  • Không tự ý mua thuốc, đặc biệt là thuốc kháng virus: Tamiflu là thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ. Các loại thuốc giảm triệu chứng cũng nên được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt là đối với trẻ em, phụ nữ mang thai, người lớn tuổi, người có bệnh nền.
  • Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng thuốc: Để bác sĩ, dược sĩ lựa chọn thuốc phù hợp và tránh các tương tác thuốc, tác dụng phụ không mong muốn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng: Để biết rõ về liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

2. Sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng cách và đúng thời gian

  • Tuân thủ đúng liều dùng: Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc. Uống thuốc đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.
  • Uống thuốc đúng cách: Uống thuốc theo đường uống, uống với nước lọc. Đối với một số loại thuốc, có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn (đọc kỹ hướng dẫn sử dụng).
  • Uống thuốc đúng thời gian: Uống thuốc đúng thời gian quy định, không bỏ liều. Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra nếu còn cách xa liều kế tiếp. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường, không tự ý uống gấp đôi liều.
  • Uống thuốc đủ liệu trình: Đối với thuốc kháng virus (Tamiflu), cần uống đủ liệu trình 5 ngày theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy triệu chứng cải thiện trước đó.

3. Theo dõi tác dụng phụ và tương tác thuốc

  • Theo dõi các tác dụng phụ: Chú ý theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc (buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chóng mặt, dị ứng da…). Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết.
  • Tránh dùng chung nhiều loại thuốc cùng lúc: Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác (thuốc điều trị bệnh mãn tính, thực phẩm chức năng…), hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
  • Không dùng chung thuốc với rượu bia, chất kích thích: Rượu bia, chất kích thích có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.

4. Kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức.
  • Uống nhiều nước: Uống đủ 2-2.5 lít nước mỗi ngày.
  • Ăn uống đủ chất dinh dưỡng: Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, bổ sung vitamin và khoáng chất.
  • Súc miệng nước muối ấm: 2-3 lần mỗi ngày.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý: 2-3 lần mỗi ngày.
  • Xông hơi: 1-2 lần mỗi ngày (nếu không có chống chỉ định).

Khi nào cần “khẩn cấp” đến gặp bác sĩ? – “Đừng chần chừ” khi có dấu hiệu nguy hiểm

Mặc dù cảm cúm thường tự khỏi, nhưng trong một số trường hợp, bạn cần phải “khẩn cấp” đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời. Đây là những dấu hiệu “báo động đỏ” mà bạn cần phải “ghi nhớ”:

  • Khó thở, thở nhanh, tức ngực.
  • Đau đầu dữ dội, chóng mặt, lú lẫn.
  • Sốt cao liên tục trên 39 độ C, sốt kéo dài không hạ hoặc sốt tái phát.
  • Ho nhiều, ho ra đờm đặc màu vàng hoặc xanh, ho ra máu.
  • Đau ngực, đau bụng dữ dội.
  • Nôn mửa liên tục, không ăn uống được.
  • Co giật.
  • Triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày.
  • Bạn thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao: Trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh mãn tính, suy giảm miễn dịch.

Lời khuyên: Đừng chủ quan khi bị cảm cúm. Hãy lắng nghe cơ thể mình và đi khám bác sĩ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Việc điều trị sớm và đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Lời kết: “Chọn mặt gửi vàng” thuốc cảm cúm và sống khỏe mỗi ngày!

Vậy là chúng ta đã cùng nhau “khám phá” thế giới thuốc cảm cúm và biết được “Cảm cúm uống thuốc gì?” rồi đúng không? Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình mỗi khi mùa cúm đến.

Hãy nhớ rằng, việc lựa chọn và sử dụng thuốc cảm cúm cần phải thận trọng và có sự hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Đừng tự ý mua và sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định. Hãy luôn “chọn mặt gửi vàng” cho các chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị đúng cách bạn nhé. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và “tạm biệt” cơn cảm cúm “đáng ghét”!

Bài viết liên quan