Cảm cúm làm gì nhanh khỏi

Cảm cúm làm gì nhanh khỏi? Bí quyết hồi phục nhanh chóng và hiệu quả

Nội dung

Chào bạn, chắc hẳn bạn đang “khổ sở” với mấy triệu chứng cảm cúm khó chịu đúng không? Mình hiểu mà, mỗi lần bị cảm cúm là y như rằng người cứ “lờ đờ”, chẳng muốn làm gì hết. Câu hỏi mà mình đoán chắc bạn đang tìm kiếm lúc này, đó là “Cảm cúm làm gì nhanh khỏi?”. Đừng lo lắng nhé, bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn hơn 10 bí quyết “vàng” đã được kiểm chứng, giúp bạn nhanh chóng “đánh bay” cơn cảm cúm và hồi phục sức khỏe một cách hiệu quả nhất. Cùng khám phá ngay thôi!

Hiểu rõ về cảm cúm: Nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm

Trước khi “bắt tay” vào việc tìm hiểu các cách chữa cảm cúm, chúng ta hãy cùng nhau “nghía” qua một chút về “kẻ thù” này đã nhé. Hiểu rõ về cảm cúm sẽ giúp chúng ta “đối phó” với nó một cách thông minh và hiệu quả hơn đó.

Hiểu rõ về cảm cúm: Nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm
Hiểu rõ về cảm cúm: Nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm

Cảm cúm là gì và khác gì so với cảm lạnh?

Có lẽ bạn đã từng nghe đến cả “cảm cúm” và “cảm lạnh” rồi đúng không? Thậm chí đôi khi chúng ta còn “nhầm nhọt” hai “anh bạn” này với nhau nữa. Tuy nhiên, cảm cúm và cảm lạnh là hai bệnh khác nhau đó bạn nhé, mặc dù chúng có một số triệu chứng tương đồng.

Cảm cúm (Influenza) là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm (Influenza virus) gây ra. Bệnh có khả năng lây lan mạnh và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi và người có bệnh nền.

Cảm lạnh (Common cold) cũng là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, nhưng thường do các loại virus khác gây ra, phổ biến nhất là Rhinovirus. Cảm lạnh thường nhẹ hơn cảm cúm và ít khi gây ra biến chứng.

Vậy làm sao để phân biệt cảm cúm và cảm lạnh? Bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Đặc điểmCảm cúm (Influenza)Cảm lạnh (Common cold)
Tác nhân gây bệnhVirus cúm (Influenza virus)Rhinovirus và các loại virus khác
Khởi phátĐột ngột, nhanh chóngTừ từ, chậm rãi
SốtThường sốt cao (38.5-40 độ C), kéo dài 3-4 ngàySốt nhẹ hoặc không sốt
Đau đầuThường đau đầu dữ dộiÍt khi đau đầu hoặc đau đầu nhẹ
Đau nhức cơ bắpĐau nhức cơ bắp toàn thân, dữ dộiĐau nhức cơ bắp nhẹ
Mệt mỏiMệt mỏi rũ rượi, suy nhược cơ thểMệt mỏi nhẹ
HoHo khan, có thể ho có đờm, thường nặng và kéo dàiHo nhẹ, thường có đờm
Sổ mũi, nghẹt mũiÍt gặp trong giai đoạn đầu, sau đó có thể xuất hiệnThường gặp, chảy nước mũi trong, nghẹt mũi
Đau họngThường đau rát họngThường đau họng nhẹ, ngứa rát họng
Biến chứngNguy cơ biến chứng cao (viêm phổi, suy hô hấp…)Ít khi gây biến chứng
Thời gian hồi phụcThường kéo dài hơn (1-2 tuần)Thường nhanh hơn (3-7 ngày)

Tuy bảng so sánh này có thể giúp bạn phân biệt sơ bộ, nhưng đôi khi các triệu chứng có thể chồng chéo lên nhau, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh. Nếu bạn không chắc chắn mình bị cảm cúm hay cảm lạnh, hoặc có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nhé.

Cảm cúm là gì và khác gì so với cảm lạnh?
Cảm cúm là gì và khác gì so với cảm lạnh?

Các triệu chứng thường gặp của cảm cúm

Khi bị cảm cúm, bạn có thể gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng sau đây:

  • Sốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của cảm cúm. Bạn có thể bị sốt cao (38.5-40 độ C), kèm theo rét run, ớn lạnh.
  • Đau đầu: Đau đầu thường dữ dội, có thể đau nhức khắp đầu hoặc tập trung ở vùng trán, thái dương.
  • Đau nhức cơ bắp: Bạn cảm thấy đau nhức khắp cơ thể, đặc biệt là ở lưng, vai, chân tay.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi rũ rượi, suy nhược cơ thể, không muốn làm gì cả.
  • Ho: Ho khan là triệu chứng thường gặp, sau đó có thể chuyển sang ho có đờm. Ho có thể kéo dài và gây khó chịu.
  • Đau họng: Đau rát họng, khó nuốt, có thể kèm theo khàn tiếng.
  • Sổ mũi, nghẹt mũi: Chảy nước mũi trong, nghẹt mũi, khó thở bằng mũi.
  • Hắt hơi: Hắt hơi liên tục, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc khi thay đổi thời tiết.
  • Một số triệu chứng khác: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy (thường gặp ở trẻ em), chán ăn, mất vị giác, khứu giác…

Các triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và kéo dài trong khoảng 1-2 tuần. Tuy nhiên, thời gian hồi phục cụ thể có thể khác nhau ở mỗi người.

Các triệu chứng thường gặp của cảm cúm
Các triệu chứng thường gặp của cảm cúm

Cảm cúm có nguy hiểm không? Khi nào cần lo lắng?

Hầu hết các trường hợp cảm cúm đều tự khỏi sau một thời gian chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, cảm cúm cũng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở các đối tượng có nguy cơ cao như:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi.
  • Người lớn từ 65 tuổi trở lên.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Người có bệnh mãn tính: Tim mạch, phổi mãn tính (hen suyễn, COPD), tiểu đường, suy thận, suy gan, HIV/AIDS, ung thư…
  • Người bị suy giảm miễn dịch: Do dùng thuốc ức chế miễn dịch, ghép tạng…
  • Người béo phì.

Các biến chứng nguy hiểm của cảm cúm có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của cảm cúm, có thể gây suy hô hấp, thậm chí tử vong.
  • Viêm phế quản: Viêm nhiễm đường thở dưới, gây ho nhiều, khó thở.
  • Viêm xoang, viêm tai giữa: Nhiễm trùng lan rộng sang các vùng lân cận.
  • Viêm cơ tim, viêm não: Biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh.
  • Đợt cấp của bệnh mãn tính: Cảm cúm có thể làm trầm trọng thêm các bệnh mãn tính sẵn có.

Bạn cần đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào sau đây khi bị cảm cúm:

  • Khó thở, thở nhanh, tức ngực.
  • Đau đầu dữ dội, chóng mặt, lú lẫn.
  • Sốt cao trên 39 độ C, sốt kéo dài không hạ hoặc sốt tái phát.
  • Ho nhiều, ho ra đờm đặc màu vàng hoặc xanh, ho ra máu.
  • Đau ngực, đau bụng dữ dội.
  • Nôn mửa liên tục, không ăn uống được.
  • Co giật.
  • Tình trạng bệnh không cải thiện sau 7 ngày hoặc có xu hướng nặng hơn.

Đừng chủ quan khi bị cảm cúm bạn nhé. Hãy lắng nghe cơ thể mình và đi khám bác sĩ kịp thời nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Cảm cúm làm gì nhanh khỏi? 10+ bí quyết “vàng” giúp bạn hồi phục cấp tốc

Vậy là chúng ta đã hiểu rõ hơn về “kẻ thù” cảm cúm rồi. Bây giờ là lúc “bật mí” những bí quyết “vàng” giúp bạn nhanh chóng “đánh bại” nó đây! Những bí quyết này rất đơn giản, dễ thực hiện tại nhà, nhưng lại vô cùng hiệu quả đó bạn.

Nghỉ ngơi hợp lý: “Liều thuốc” tự nhiên tốt nhất

Khi bị cảm cúm, cơ thể bạn đang phải “chiến đấu” với virus, do đó, việc nghỉ ngơi đầy đủ là vô cùng quan trọng. Đây chính là “liều thuốc” tự nhiên tốt nhất giúp cơ thể bạn phục hồi nhanh chóng đó.

  • Ngủ đủ giấc: Hãy đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm, thậm chí có thể ngủ nhiều hơn nếu cảm thấy mệt mỏi. Giấc ngủ giúp cơ thể tái tạo năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tránh làm việc quá sức: Hạn chế làm việc nặng, vận động mạnh, tránh căng thẳng, stress. Hãy dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, nghe nhạc, đọc sách, xem phim…
  • Nghỉ ngơi tại nhà: Nếu có thể, hãy nghỉ làm hoặc nghỉ học để tránh lây lan bệnh cho người khác và có thời gian tập trung hồi phục sức khỏe.

Ví dụ: Mình nhớ có lần bị cảm cúm “hành” cho “lên bờ xuống ruộng”. Lúc đó mình chỉ muốn “chui” vào chăn ngủ thôi. Và đúng là sau khi ngủ một giấc thật dài, mình cảm thấy khỏe hơn hẳn đó bạn. Nghỉ ngơi đúng là “thần dược” mà!

Uống đủ nước: “Trợ thủ” đắc lực đẩy lùi virus

Uống đủ nước là một trong những “trợ thủ” đắc lực giúp bạn nhanh khỏi cảm cúm đó bạn. Nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng của cơ thể, giúp làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi, đau họng và bù lại lượng nước mất đi do sốt, đổ mồ hôi.

  • Uống bao nhiêu nước là đủ? Hãy uống khoảng 2-2.5 lít nước mỗi ngày khi bị cảm cúm. Bạn có thể uống nước lọc, nước trái cây, trà ấm, súp gà, nước điện giải…
  • Loại nước nào tốt nhất? Nước lọc là lựa chọn tốt nhất. Ngoài ra, bạn có thể uống thêm nước trái cây (cam, chanh, bưởi…) để bổ sung vitamin C, trà gừng, trà chanh mật ong để làm ấm cơ thể và dịu họng. Súp gà cũng là một lựa chọn tuyệt vời vì vừa cung cấp nước, vừa cung cấp dinh dưỡng và giúp giảm nghẹt mũi.
  • Nên tránh đồ uống nào? Tránh các loại đồ uống có cồn (rượu, bia), caffeine (cà phê, trà đặc), đồ uống có đường, nước ngọt có gas vì chúng có thể làm cơ thể bạn mất nước và làm chậm quá trình hồi phục.

Lưu ý: Hãy uống nước từ từ, từng ngụm nhỏ, chia đều trong ngày, đừng đợi đến khi khát mới uống nhé.

Súc miệng nước muối ấm: “Khắc tinh” của vi khuẩn và virus

Súc miệng bằng nước muối ấm là một “vũ khí” lợi hại giúp bạn “tiêu diệt” vi khuẩn, virus gây bệnh ở vùng họng, giảm đau rát họng và ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.

  • Cách pha nước muối: Pha 1/4 thìa cà phê muối với khoảng 240ml nước ấm (khoảng 1 cốc). Khuấy đều cho muối tan hết.
  • Cách súc miệng: Ngậm một ngụm nước muối ấm, ngửa cổ lên và súc miệng trong khoảng 30 giây. Chú ý súc sâu xuống họng để nước muối có thể tiếp xúc với toàn bộ vùng họng. Nhổ nước muối ra và lặp lại cho đến khi hết cốc nước muối.
  • Tần suất súc miệng: Súc miệng nước muối ấm 2-3 lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi ăn và trước khi đi ngủ.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể thêm một vài giọt nước cốt chanh hoặc mật ong vào nước muối ấm để tăng hiệu quả kháng khuẩn và làm dịu họng.

Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý: “Giải pháp” thông thoáng đường thở

Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch dịch nhầy, bụi bẩn, virus, vi khuẩn trong mũi, giảm nghẹt mũi, sổ mũi, giúp bạn dễ thở hơn và ngăn ngừa nhiễm trùng lan xuống đường hô hấp dưới.

  • Loại nước muối sinh lý: Sử dụng nước muối sinh lý 0.9% (NaCl 0.9%) được bán sẵn tại các nhà thuốc. Không tự pha nước muối tại nhà vì có thể không đảm bảo nồng độ và độ vô trùng.
  • Cách vệ sinh mũi: Bạn có thể dùng bình xịt mũi, bình rửa mũi hoặc nhỏ trực tiếp nước muối sinh lý vào mũi. Nếu dùng bình xịt mũi, hãy xịt nhẹ nhàng vào từng bên mũi, sau đó hỉ mũi nhẹ nhàng. Nếu dùng bình rửa mũi, hãy thực hiện theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu nhỏ mũi, hãy nghiêng đầu sang một bên, nhỏ 2-3 giọt nước muối sinh lý vào lỗ mũi phía trên, giữ nguyên tư thế trong vài giây rồi đổi bên.
  • Tần suất vệ sinh mũi: Vệ sinh mũi 2-3 lần mỗi ngày, hoặc khi cảm thấy nghẹt mũi, sổ mũi nhiều.

Lưu ý: Không nên dùng chung bình xịt mũi, bình rửa mũi với người khác để tránh lây nhiễm chéo.

Ăn uống đủ chất dinh dưỡng: “Nguồn nhiên liệu” tăng cường sức đề kháng

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng là “nền tảng” vững chắc giúp cơ thể bạn có đủ “nhiên liệu” để chống lại virus và nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

  • Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu: Khi bị cảm cúm, hệ tiêu hóa của bạn có thể hoạt động kém hơn bình thường. Hãy ưu tiên các loại thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, canh, súp gà, cơm mềm, bún, phở…
  • Bổ sung protein: Protein rất quan trọng cho việc phục hồi và tái tạo tế bào. Hãy ăn các loại thực phẩm giàu protein như thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu phụ, các loại đậu…
  • Tăng cường vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, vitamin nhóm B, kẽm, selen… đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Hãy ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, các loại hạt…
  • Thực phẩm nên ăn: Cháo gà, súp gà, cháo hành, cháo tía tô, các loại rau xanh đậm (súp lơ xanh, cải bó xôi…), trái cây giàu vitamin C (cam, chanh, bưởi, ổi…), gừng, tỏi, hành tây…
  • Thực phẩm nên tránh: Đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ uống lạnh, rượu bia, caffeine… Những thực phẩm này có thể làm tăng tình trạng viêm nhiễm, kích thích niêm mạc họng và làm chậm quá trình hồi phục.

Mẹo nhỏ: Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, ăn thành nhiều bữa nhỏ để tránh gây áp lực lên hệ tiêu hóa.

Sử dụng các loại thảo dược tự nhiên: “Bài thuốc” dân gian hiệu quả

Từ xa xưa, dân gian ta đã có rất nhiều bài thuốc từ thảo dược tự nhiên giúp chữa cảm cúm hiệu quả. Bạn có thể tham khảo và áp dụng một số “bài thuốc” sau đây:

  • Gừng: Gừng có tính ấm, vị cay, có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau, giảm ho, làm ấm cơ thể. Bạn có thể uống trà gừng, ngậm gừng tươi, xông hơi bằng gừng…
  • Tỏi: Tỏi chứa allicin, một chất kháng sinh tự nhiên mạnh mẽ, có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể ăn tỏi sống, tỏi ngâm mật ong, tỏi nướng…
  • Hành tây: Hành tây cũng có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm nghẹt mũi, long đờm. Bạn có thể ăn hành tây sống, nấu cháo hành, xông hơi bằng hành tây…
  • Tía tô: Tía tô có vị cay, tính ấm, có tác dụng giải cảm, hạ sốt, giảm ho, long đờm. Bạn có thể ăn cháo tía tô, uống nước lá tía tô, xông hơi bằng lá tía tô…
  • Chanh, mật ong: Chanh và mật ong kết hợp có tác dụng làm dịu họng, giảm ho, tăng cường sức đề kháng. Bạn có thể pha nước chanh mật ong ấm để uống.

Lưu ý: Các bài thuốc từ thảo dược tự nhiên chỉ có tác dụng hỗ trợ giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng, không thay thế được thuốc điều trị của bác sĩ. Nếu triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn, hãy đi khám bác sĩ nhé.

Xông hơi: “Phương pháp” giảm nghẹt mũi, dễ thở

Xông hơi là một phương pháp dân gian rất hiệu quả giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi, đau đầu, mệt mỏi khi bị cảm cúm. Hơi nước nóng giúp làm loãng dịch nhầy, thông thoáng đường thở, giảm đau nhức cơ bắp và giúp cơ thể thư giãn.

  • Nguyên liệu xông hơi: Bạn có thể xông hơi bằng các loại lá thảo dược như lá xả, lá chanh, lá bưởi, lá bạc hà, lá tía tô, hương nhu… Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể xông hơi bằng nước nóng pha thêm vài giọt tinh dầu (tinh dầu khuynh diệp, tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm gió…).
  • Cách xông hơi: Đun sôi một nồi nước, cho các loại lá hoặc tinh dầu vào. Trùm kín khăn bông lớn lên đầu và nồi nước, từ từ mở hé vung nồi để hơi nóng bốc lên. Hít thở sâu và đều đặn trong khoảng 10-15 phút.
  • Tần suất xông hơi: Xông hơi 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng 10-15 phút. Nên xông hơi vào buổi tối trước khi đi ngủ để có giấc ngủ ngon hơn.

Lưu ý: Không nên xông hơi khi đang sốt cao, người già yếu, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao. Khi xông hơi, cần cẩn thận để tránh bị bỏng. Sau khi xông hơi, cần lau khô mồ hôi và thay quần áo khô, tránh bị lạnh.

Chườm ấm: “Cách” hạ sốt nhẹ nhàng

Chườm ấm là một biện pháp hạ sốt nhẹ nhàng và an toàn, đặc biệt là cho trẻ em và người lớn tuổi. Chườm ấm giúp hạ nhiệt độ cơ thể từ từ, tránh gây hạ sốt quá nhanh có thể gây khó chịu.

  • Vị trí chườm ấm: Chườm ấm ở các vị trí như trán, nách, bẹn, gan bàn tay, gan bàn chân.
  • Cách chườm ấm: Nhúng khăn mềm vào nước ấm (khoảng 37-38 độ C), vắt ráo bớt nước rồi đắp lên các vị trí cần chườm. Thay khăn khi khăn hết ấm.
  • Tần suất chườm ấm: Chườm ấm thường xuyên, khoảng 20-30 phút mỗi lần, cho đến khi nhiệt độ cơ thể hạ xuống mức chấp nhận được.

Lưu ý: Không chườm đá lạnh hoặc nước quá lạnh vì có thể gây co mạch, làm giảm khả năng thải nhiệt của cơ thể và gây phản tác dụng.

Sử dụng thuốc không kê đơn: “Hỗ trợ” giảm triệu chứng (Lưu ý quan trọng)

Thuốc không kê đơn có thể giúp bạn giảm nhanh các triệu chứng khó chịu của cảm cúm như sốt, đau đầu, đau nhức cơ bắp, nghẹt mũi, sổ mũi, ho… Tuy nhiên, thuốc không kê đơn chỉ có tác dụng giảm triệu chứng, không có tác dụng tiêu diệt virus gây bệnh. Do đó, bạn chỉ nên sử dụng thuốc không kê đơn khi thực sự cần thiết và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng.

  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol, ibuprofen là những loại thuốc hạ sốt, giảm đau phổ biến và hiệu quả. Sử dụng khi sốt trên 38.5 độ C hoặc khi đau đầu, đau nhức cơ bắp nhiều.
  • Thuốc thông mũi, giảm nghẹt mũi: Thuốc nhỏ mũi, xịt mũi chứa xylometazoline, oxymetazoline có tác dụng làm co mạch máu ở niêm mạc mũi, giúp giảm nghẹt mũi, sổ mũi. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá 5-7 ngày liên tục vì có thể gây “nghiện” thuốc và làm tình trạng nghẹt mũi trở nên tồi tệ hơn.
  • Thuốc giảm ho: Thuốc ho thảo dược, thuốc ức chế trung tâm ho có thể giúp giảm ho khan, ho có đờm. Tuy nhiên, cần lựa chọn loại thuốc phù hợp với từng loại ho và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.
  • Thuốc kháng histamine: Chlorpheniramine, diphenhydramine… có thể giúp giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt. Tuy nhiên, thuốc có thể gây buồn ngủ, nên thận trọng khi sử dụng cho người lái xe, vận hành máy móc.

Lưu ý quan trọng:

  • Không tự ý sử dụng kháng sinh: Kháng sinh không có tác dụng đối với virus cúm. Sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây kháng kháng sinh và gây hại cho sức khỏe.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc: Tuân thủ đúng liều dùng, đường dùng, thời gian dùng và các chống chỉ định, tác dụng phụ của thuốc.
  • Không lạm dụng thuốc: Chỉ sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết và không kéo dài quá thời gian khuyến cáo.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc không kê đơn.

Giữ ấm cơ thể: “Bảo vệ” khỏi các tác nhân gây bệnh

Giữ ấm cơ thể là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cảm cúm. Khi cơ thể bị lạnh, sức đề kháng sẽ suy giảm, tạo điều kiện cho virus dễ dàng tấn công và gây bệnh.

  • Mặc quần áo ấm: Mặc quần áo đủ ấm, đặc biệt là khi thời tiết lạnh, khi ra ngoài trời, khi ở trong phòng điều hòa. Chú ý giữ ấm cổ, ngực, chân tay.
  • Đi tất, đeo găng tay, đội mũ: Giữ ấm chân tay và đầu cũng rất quan trọng, đặc biệt là vào mùa đông.
  • Tránh gió lùa: Tránh ngồi ở nơi có gió lùa trực tiếp, tránh để cơ thể bị nhiễm lạnh đột ngột.
  • Sưởi ấm phòng: Nếu thời tiết quá lạnh, bạn có thể sử dụng máy sưởi để sưởi ấm phòng, nhưng cần đảm bảo độ ẩm trong phòng không quá khô.

Vận động nhẹ nhàng: “Thúc đẩy” quá trình hồi phục (khi cảm thấy khỏe hơn)

Khi cảm thấy khỏe hơn một chút, bạn có thể vận động nhẹ nhàng để “thúc đẩy” quá trình hồi phục sức khỏe. Vận động nhẹ nhàng giúp tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện tinh thần, giảm mệt mỏi và giúp cơ thể nhanh chóng lấy lại năng lượng.

  • Các bài tập nhẹ nhàng: Đi bộ nhẹ nhàng, tập yoga, thái cực quyền, các bài tập giãn cơ…
  • Thời gian vận động: Vận động khoảng 15-30 phút mỗi ngày, tùy theo thể trạng và sức khỏe của bạn.
  • Lắng nghe cơ thể: Nếu cảm thấy mệt mỏi, khó chịu khi vận động, hãy dừng lại và nghỉ ngơi. Không nên gắng sức quá mức khi đang bị bệnh.

Lưu ý: Chỉ nên vận động nhẹ nhàng khi bạn đã cảm thấy khỏe hơn và các triệu chứng cảm cúm đã giảm bớt. Không nên vận động mạnh khi đang sốt cao, mệt mỏi rũ rượi.

Những sai lầm cần tránh khi bị cảm cúm

Để nhanh chóng khỏi cảm cúm và tránh gặp phải những hậu quả không mong muốn, bạn cần tránh mắc phải những sai lầm sau đây:

Tự ý sử dụng kháng sinh

Đây là một sai lầm rất phổ biến và rất nguy hiểm. Như mình đã nói ở trên, cảm cúm là bệnh do virus gây ra, trong khi kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn. Sử dụng kháng sinh không những không có tác dụng chữa cảm cúm, mà còn có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, dị ứng thuốc, kháng kháng sinh…

Hãy nhớ: Kháng sinh không phải là “thần dược” chữa bách bệnh, và tuyệt đối không tự ý sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ trong trường hợp có biến chứng nhiễm khuẩn.

Chủ quan không nghỉ ngơi, làm việc quá sức

Nhiều người khi bị cảm cúm vẫn cố gắng đi làm, đi học, thậm chí còn làm việc quá sức vì sợ ảnh hưởng đến công việc, học tập. Đây là một sai lầm cực kỳ tai hại. Khi cơ thể đang bị bệnh, việc làm việc quá sức sẽ khiến cơ thể bạn càng thêm mệt mỏi, suy nhược, làm chậm quá trình hồi phục và tăng nguy cơ gặp biến chứng. Hơn nữa, việc bạn đi làm, đi học khi đang bị bệnh cũng có thể lây lan bệnh cho những người xung quanh.

Hãy nhớ: Nghỉ ngơi đầy đủ là “liều thuốc” tốt nhất khi bị cảm cúm. Hãy ưu tiên sức khỏe của mình lên hàng đầu, dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn để cơ thể có thời gian phục hồi.

Ăn uống kiêng khem quá mức

Một số người khi bị cảm cúm lại “khổ sở” với việc ăn uống kiêng khem quá mức, chỉ ăn cháo trắng, uống nước lọc vì sợ “ăn vào sẽ khó tiêu”, “ăn vào sẽ bệnh nặng hơn”… Đây cũng là một sai lầm không nên mắc phải. Khi bị bệnh, cơ thể bạn cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng và phục hồi sức khỏe. Việc ăn uống kiêng khem quá mức sẽ khiến cơ thể bạn bị thiếu chất, suy dinh dưỡng, làm chậm quá trình hồi phục.

Hãy nhớ: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng là rất quan trọng khi bị cảm cúm. Hãy ăn các loại thức ăn mềm, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, canh, rau xanh, trái cây. Không cần phải kiêng khem quá mức, chỉ cần tránh các loại thực phẩm không tốt cho sức khỏe như đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn.

Lạm dụng thuốc hạ sốt

Thuốc hạ sốt có thể giúp bạn giảm nhanh cơn sốt và cảm thấy dễ chịu hơn. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thuốc hạ sốt. Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại virus, vi khuẩn. Việc hạ sốt quá sớm hoặc quá nhiều có thể làm giảm khả năng chống lại bệnh tật của cơ thể. Hơn nữa, lạm dụng thuốc hạ sốt có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là đối với gan và thận.

Hãy nhớ: Chỉ sử dụng thuốc hạ sốt khi sốt cao trên 38.5 độ C hoặc khi sốt gây khó chịu nhiều. Sử dụng đúng liều lượng và không kéo dài quá thời gian khuyến cáo. Nếu sốt nhẹ, bạn có thể áp dụng các biện pháp hạ sốt tự nhiên như chườm ấm, uống nhiều nước.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Bí quyết “né” cảm cúm hiệu quả

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh” – câu nói này luôn đúng trong mọi trường hợp, đặc biệt là với các bệnh truyền nhiễm như cảm cúm. Để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi cảm cúm, bạn hãy chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:

Tiêm phòng cúm mùa: “Vũ khí” chủ động bảo vệ

Tiêm phòng vắc xin cúm mùa là biện pháp phòng ngừa cảm cúm chủ động và hiệu quả nhất. Vắc xin cúm giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus cúm, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu chẳng may bị nhiễm.

  • Tiêm phòng hàng năm: Virus cúm biến đổi liên tục, do đó, bạn cần tiêm phòng vắc xin cúm mùa hàng năm để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
  • Thời điểm tiêm phòng: Thời điểm tốt nhất để tiêm phòng cúm là trước mùa cúm, tức là vào khoảng tháng 9 – tháng 10 hàng năm. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tiêm phòng cúm vào bất kỳ thời điểm nào trong năm nếu chưa tiêm.
  • Đối tượng nên tiêm phòng: Tất cả mọi người, đặc biệt là trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền… nên tiêm phòng cúm hàng năm.

Rửa tay thường xuyên: “Thói quen vàng” ngăn ngừa lây nhiễm

Rửa tay thường xuyên là một thói quen đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc ngăn ngừa lây nhiễm cảm cúm và nhiều bệnh truyền nhiễm khác.

  • Khi nào cần rửa tay? Rửa tay vào các thời điểm sau:
    • Sau khi đi ra ngoài về.
    • Trước khi ăn và sau khi chế biến thức ăn.
    • Sau khi đi vệ sinh.
    • Sau khi ho, hắt hơi, xì mũi.
    • Sau khi chạm vào các vật dụng công cộng (tay nắm cửa, nút bấm thang máy, tay vịn cầu thang…).
    • Sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Cách rửa tay đúng cách: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch dưới vòi nước chảy trong ít nhất 20 giây. Chà xát kỹ các bề mặt của bàn tay, ngón tay, kẽ ngón tay và móng tay. Nếu không có xà phòng và nước sạch, bạn có thể dùng dung dịch rửa tay khô chứa cồn (ít nhất 60% cồn).

Đeo khẩu trang khi cần thiết: “Lá chắn” bảo vệ đường hô hấp

Đeo khẩu trang là một “lá chắn” hiệu quả giúp bảo vệ đường hô hấp của bạn khỏi virus cúm và các tác nhân gây bệnh khác.

  • Khi nào cần đeo khẩu trang? Đeo khẩu trang trong các trường hợp sau:
    • Khi đến nơi đông người (siêu thị, trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, phương tiện giao thông công cộng…).
    • Khi tiếp xúc với người bệnh (người đang ho, hắt hơi, sổ mũi…).
    • Khi đến các cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám…).
    • Khi môi trường ô nhiễm, nhiều bụi bẩn.

Tránh tụ tập nơi đông người, đặc biệt khi có dịch

Tránh tụ tập nơi đông người, đặc biệt là trong mùa dịch cúm, giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với nguồn bệnh và hạn chế lây lan dịch bệnh trong cộng đồng.

  • Hạn chế đến các sự kiện đông người: Các lễ hội, hội chợ, đám đông… là những nơi có nguy cơ lây nhiễm bệnh cao. Nếu không thực sự cần thiết, hãy hạn chế đến những nơi này, đặc biệt là khi có dịch cúm.
  • Giữ khoảng cách an toàn: Nếu bắt buộc phải đến nơi đông người, hãy cố gắng giữ khoảng cách an toàn (ít nhất 1-2 mét) với những người xung quanh.

Tăng cường sức đề kháng: “Nền tảng” sức khỏe vững chắc

Tăng cường sức đề kháng là “chìa khóa” quan trọng giúp cơ thể bạn chống lại virus cúm và các bệnh tật khác. Các biện pháp tăng cường sức đề kháng mình đã chia sẻ ở trên (ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục, giữ tinh thần thoải mái…) bạn hãy nhớ áp dụng thường xuyên nhé.

Lời khuyên từ chuyên gia: Khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ?

Mặc dù các biện pháp chăm sóc tại nhà có thể giúp bạn giảm nhẹ triệu chứng và nhanh chóng hồi phục khi bị cảm cúm, nhưng trong một số trường hợp, bạn cần đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời. Hãy đến gặp bác sĩ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào mà mình đã liệt kê ở phần trên (mục “Cảm cúm có nguy hiểm không? Khi nào cần lo lắng?”).

Ngoài ra, nếu bạn thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao (trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền…) và bị cảm cúm, bạn cũng nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sát sao hơn.

Lời kết: Cảm cúm không đáng sợ, quan trọng là bạn biết cách “đối phó”!

Vậy là chúng ta đã cùng nhau “điểm danh” hơn 10 bí quyết “vàng” giúp bạn nhanh chóng “đánh bay” cơn cảm cúm rồi đúng không? Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc chăm sóc bản thân và gia đình khi bị cảm cúm.

Hãy nhớ rằng, cảm cúm là bệnh phổ biến và ai trong chúng ta cũng có thể mắc phải. Điều quan trọng là bạn biết cách “đối phó” với nó một cách khoa học và hiệu quả. Áp dụng những bí quyết mà mình đã chia sẻ, kết hợp với việc thăm khám bác sĩ khi cần thiết, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua cơn cảm cúm và trở lại cuộc sống khỏe mạnh, vui vẻ! Chúc bạn luôn khỏe mạnh và “tạm biệt” cảm cúm nhé!

Bài viết liên quan